Có 3 kết quả:

蜂巢 fēng cháo ㄈㄥ ㄔㄠˊ風潮 fēng cháo ㄈㄥ ㄔㄠˊ风潮 fēng cháo ㄈㄥ ㄔㄠˊ

1/3

fēng cháo ㄈㄥ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) beehive
(2) wasp's nest
(3) honeycomb
(4) fig. honeycomb figure

Từ điển phổ thông

phong trào

Từ điển Trung-Anh

(1) tempest
(2) wave (of popular sentiment etc)
(3) craze or fad

Từ điển phổ thông

phong trào

Từ điển Trung-Anh

(1) tempest
(2) wave (of popular sentiment etc)
(3) craze or fad