Có 3 kết quả:
蜂巢 fēng cháo ㄈㄥ ㄔㄠˊ • 風潮 fēng cháo ㄈㄥ ㄔㄠˊ • 风潮 fēng cháo ㄈㄥ ㄔㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beehive
(2) wasp's nest
(3) honeycomb
(4) fig. honeycomb figure
(2) wasp's nest
(3) honeycomb
(4) fig. honeycomb figure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phong trào
Từ điển Trung-Anh
(1) tempest
(2) wave (of popular sentiment etc)
(3) craze or fad
(2) wave (of popular sentiment etc)
(3) craze or fad
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phong trào
Từ điển Trung-Anh
(1) tempest
(2) wave (of popular sentiment etc)
(3) craze or fad
(2) wave (of popular sentiment etc)
(3) craze or fad
Bình luận 0